| SET F3: BIỂU MẪU COMBO POWERPOINT |
| F3.01. BỘ HƯỚNG DẪN- GUIDLINES |
| F3.01.01. Hướng dẫn kiểm soát giá vốn hàng bán (COGS) |
| F3.01.02. Hướng dẫn lập kế hoạch hàng tuần cho Quản lý |
| F3.01.03. Hướng dẫn quy trình đặt hàng- nhận hàng |
| F3.01.04. Hướng dẫn quy trình phục vụ chuyên nghiệp |
| F3.02. CHECKLISTS |
| F3.02.01. Bản đánh giá hoạt động |
| F3.02.02. Bản theo dõi thời gian phục vụ |
| F3.02.03. Checklist mở cửa- Mô hình Fast Food |
| F3.02.04. Checklist hàng ngày- Tổ trưởng/ Trưởng ca |
| F3.02.05. Checklist hàng ngày- Bếp ca sáng- ca tối |
| F3.02.06. Checklist hướng dẫn quản lý ca |
| F3.02.07. Checklist trước giờ cao điểm |
| F3.03. QUẢN LÝ HÀNG HÓA |
| F3.03.01. Bản hướng dẫn theo dõi sử dụng- bảo quản nguyên liệu |
| F3.03.02. Bảng theo dõi bảo quản nguyên liệu |
| F3.03.03. Biểu mẫu đặt hàng theo nhà cung cấp (có định mức tồn kho) |
| F3.03.04. Biểu mẫu kiểm soát tồn kho |
| F3.03.05. Danh mục kiểm tra kho |
| F3.03.06. Danh mục kiểm tra thiết bị cuối ngày |
| F3.03.07. Danh mục tiếp nhận hàng thực phẩm |
| F3.04. BỘ QUY TRÌNH VẬN HÀNH |
| F3.04.01. Quy trình đào tạo |
| F3.04.02. Lộ trình đào tạo |
| F3.04.03. Quy trình mở ca |
| F3.04.04. Quy trình đóng ca |
| F3.04.05. Quy trình phục vụ |
| F3.04.06. Quy trình thu ngân |
| F3.04.07. Quy trình quản lý tiền mặt cửa hàng |
| F3.04.08. Quy trình xử lý than phiền từ khách hàng |
| F3.04.09. Quy trình xử lý đồ thất lạc |
| F3.04.10. Quy trình đặt hàng của cửa hàng |
| F3.04.11. Quy trình điều chuyển hàng nội bộ |
| F3.04.12. Quy trình nhập hàng |
| F3.04.13. Quy trình hủy hàng |
| F3.04.14. Quy trình kiểm kê |